Có 2 kết quả:
貿易逆差 mào yì nì chā ㄇㄠˋ ㄧˋ ㄋㄧˋ ㄔㄚ • 贸易逆差 mào yì nì chā ㄇㄠˋ ㄧˋ ㄋㄧˋ ㄔㄚ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) trade deficit
(2) adverse trade balance
(2) adverse trade balance
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) trade deficit
(2) adverse trade balance
(2) adverse trade balance
Bình luận 0